|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59390 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C0F722E2-8532-419E-A2EB-466CCCA53D0F |
---|
005 | 202205231059 |
---|
008 | 220523s2002 stk spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0060084510 |
---|
039 | |a20220523105943|bhuongnt|c20201002100619|dtult|y20200909110429|zmaipt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |astk |
---|
082 | 04|a463.21|bGON |
---|
100 | 1|aGonzalez, Mike. |
---|
245 | 10|aCollins pocket Spanish dictionary : |bSpanish-English, English-Spanish /|cMike Gonzalez. |
---|
260 | |aGlasgow ; New York :|bCollins, |c2002. |
---|
300 | |a568tr. ; |c16 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000117908 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117908
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
463.21 GON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào