|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66471 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9BA83034-84B1-41AD-A271-07D8741DD414 |
---|
005 | 202302130957 |
---|
008 | 230213s2014 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781137327345 |
---|
020 | |a9781137374400 |
---|
039 | |a20230213095746|btult|y20230208143610|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.152|bBAN |
---|
100 | 1 |aBanks, Erik |
---|
245 | 10|aLiquidity risk : |bmanaging funding and asset risk / |cErik Banks. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York : |bPalgrave MacMillan, |c2014 |
---|
300 | |axviii, 300 p ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aRisk management |
---|
650 | 00|aAsset-liability management |
---|
650 | 00|aLiquidity (Economics) |
---|
653 | 0 |aQuản lí rủi ro |
---|
653 | 0 |aThanh khoản |
---|
653 | 0 |aNguồn vốn |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản lí nguồn vốn |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000136782 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136782
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.152 BAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|