|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26251 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 36370 |
---|
005 | 202305170947 |
---|
008 | 121017s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471112135 |
---|
035 | ##|a32129942 |
---|
039 | |a20230517094731|btult|c20230517094707|dtult|y20121017141016|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.15|220|bDAM |
---|
100 | 1 |aDamodaran, Aswath. |
---|
245 | 10|aInvestment valuation :|btools and techniques for determining the value of any asset /|cAswath Damodaran. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|cc1996 |
---|
300 | |axv, 519 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
440 | 0|aWiley frontiers in finance. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 509-513) and index. |
---|
650 | 10|aCorporations|xValuation|xMathematical models. |
---|
650 | 17|aGiá trị|xMô hình toán học|xQuản lí|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMathematical models. |
---|
653 | 0 |aMô hình toán học. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aCorporations. |
---|
653 | 0 |aValuation. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
653 | 0 |aGiá trị. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aMua bán và sáp nhập |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000069812 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069812
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.15 DAM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào