|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59545 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E1347DB8-9212-4E99-9A5B-3C40AD2506D0 |
---|
005 | 202206010939 |
---|
008 | 220601s2016 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292093567 |
---|
039 | |a20220601093947|banhpt|c20200928144631|dtult|y20200923090718|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.7|bCHO |
---|
100 | 1 |aChopra, Sunil |
---|
245 | 10|aSupply chain management : |bstrategy, planning, and operation / |cSunil Chopra, Peter Meindl. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. : |bPearson, |c2016 |
---|
300 | |a528 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aSupply Chain Management |
---|
650 | 00|aBusiness logistics. |
---|
650 | 10|aCustomer services|xManagement |
---|
653 | 0 |aQuản lí điều hành |
---|
653 | 0 |aDịch vụ khách hàng |
---|
653 | 0 |aQuản lí chuỗi cung ứng |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 1 |aMeindl, Peter |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000118284 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118284
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.7 CHO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|