|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59670 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FE39CABD-13E6-4B92-8A0C-0BC2FAB49779 |
---|
005 | 202010091427 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789291315451 |
---|
039 | |a20201009142723|btult|y20201007160928|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | 04|a332.1|bBAS |
---|
245 | 00|aStandards Review of the Pillar 3 disclosure requirements : |bconsultative document / |cBasel committee on banking supervision |
---|
260 | |a[s.l] : |bBank for international settlements, |c2014 |
---|
300 | |a81tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 10|aBanks and banking|xState supervision. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aPillar 3 |
---|
653 | 0 |aTiêu chuẩn |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000118475 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118475
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
332.1 BAS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào