|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7470 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7952 |
---|
005 | 202201071111 |
---|
008 | 040521s2002 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3821816791 |
---|
035 | ##|a49676113 |
---|
039 | |a20220107111115|banhpt|c20220107111027|danhpt|y20040521000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a028.1|bZSC |
---|
090 | |a028.1|bZSC |
---|
100 | 1 |aZschirnt, Christiane,|d1965- |
---|
245 | 10|aBỹcher :|balles, was man lesen muss /|cChristiane Zschirnt ,Dietrich Schwanitz. |
---|
260 | |aFrankfurt am Main :|bEichborn,|c2002 |
---|
300 | |a330 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aBest book|zGermany. |
---|
650 | 00|aCivilization, Western|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 00|aSelf-culture|zGermany. |
---|
650 | 07|aVăn minh phương Tây|xĐức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSelf-culture |
---|
653 | 0 |aĐức |
---|
653 | 0 |aCivilization, Western |
---|
653 | 0 |aGermany |
---|
653 | 0 |aVăn minh phương Tây |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000003929 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003929
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
028.1 ZSC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|