|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57157 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F26B4480-D3E5-40A6-BAEE-AF555A582B79 |
---|
005 | 202202221056 |
---|
008 | 201125s2015 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781447980254 |
---|
035 | ##|a1082005330 |
---|
039 | |a20220222105634|btult|c20220222094138|dhuongnt|y20191202161638|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0071|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarmer, Jeremy. |
---|
245 | 14|aThe practice of English language teaching /|cJeremy Harmer. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aHarlow, Essex, England : |bPearson Education Limited,|c2015 |
---|
300 | |ax, 446 p. : |bill. (chiefly color) ; |c25 cm.|e+ 1 videodisc (sd., col. ; 4 3/4 in.). |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEnglish as a second language |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aEnglish teaching |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aDự án HANU-VN |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aHANU-UC MTESOL & FLT |
---|
692 | |aOral Communication |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Anh 1 |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 |
---|
692 | |aLanguge Teaching Practice |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(3): 000115545-6, 000123569 |
---|
852 | |a200|bK. Văn phòng HANU-UC|j(1): 000115544 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123569thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115544
|
K. Văn phòng HANU-UC
|
|
428.0071 HAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
Kèm DVD
|
2
|
000115545
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.0071 HAR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000115546
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH UC
|
428.0071 HAR
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000123569
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.0071 HAR
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|