|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36478 |
---|
005 | 202104131516 |
---|
008 | 121026s2008 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781848080355 |
---|
035 | ##|a1083194252 |
---|
039 | |a20210413151632|banhpt|c20121026111353|danhpt|y20121026111353|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a657.0076|222|bACC |
---|
245 | 00|aACCA P3 - Business Analysis :|bStudy Text / |cGet through guide Ltd. |
---|
260 | |aUK :|bGTG Ltd.,|c2008 |
---|
300 | |a(various pagings): ; |c29 cm. |
---|
490 | |aACCA exam kit. |
---|
650 | 00|aBusiness analysis |
---|
650 | 17|aKế toán|xChứng chỉ ACCA|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBusiness analysis |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000069450, 000069454 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069450
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.0076 ACC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000069454
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.0076 ACC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào