• Sách
  • "日本語教育能力検定試験 (聴解試験) (直。前。対。策)"

Nhan đề "日本語教育能力検定試験 (聴解試験) (直。前。対。策)"
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ Nhật-Sách nghe-Kiểm tra-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do Sách nghe.
Từ khóa tự do Nghe.
Từ khóa tự do Kiểm tra.
000 00000cam a2200000 a 4500
00134918
0021
00445359
005202008191511
008150923s ja| jpn
0091 0
039|a20200819151142|bthuvt|c20200819145339|dthuvt|y20150923110544|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
24510|a"日本語教育能力検定試験 (聴解試験) (直。前。対。策)"
65017|aNgôn ngữ Nhật|xSách nghe|xKiểm tra|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |aSách nghe.
6530 |aNghe.
6530 |aKiểm tra.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào