|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36106 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46564 |
---|
005 | 202103121054 |
---|
008 | 151121s1986 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4906336000 |
---|
035 | ##|a1083196320 |
---|
039 | |a20210312105359|bmaipt|c20201117160938|dmaipt|y20151121114405|zhangctt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bHOW |
---|
110 | 2 |aKIT 教材開発グループ |
---|
245 | 10|aHow to read a Japanese newspaper. I. Newspaper terms : |b外国人のための新聞の見方 : 読み方.1 (用語編) / |cKIT 教材開発グループ |
---|
260 | |aKIT 教材開発グループ :|b発売元凡人社,|c1986 |
---|
300 | |a179 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ vựng|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ báo chí |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000086367, 000086811, 000087000 |
---|
890 | |a3|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086367
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 HOW
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000086811
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 HOW
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000087000
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 HOW
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào