|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46540 |
---|
005 | 202011261533 |
---|
008 | 151121s1984 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893580566 |
---|
035 | ##|a1083198968 |
---|
039 | |a20201126153257|bmaipt|c20201126153116|dmaipt|y20151121090251|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bJAP |
---|
110 | 2 |aJapan international cooperation agency |
---|
245 | 00|a技術研修のための日本語 = |bJapanese, an integrated conversational approach. Elementary 2 / |cJapan international cooperation agency |
---|
260 | |aセンタ : |b国際協力サービス, |c1984 |
---|
300 | |a225 p. : |bill.;|c28 cm. |
---|
490 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xHội thoại|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086282 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086282
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 JAP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào