|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46618 |
---|
005 | 202103291453 |
---|
008 | 151124s1986 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194987 |
---|
039 | |a20210329145300|bmaipt|c20201126112310|dmaipt|y20151124091242|ztult |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bJAP |
---|
110 | 2 |aJapan International Cooperation Agency. |
---|
245 | 10|a技術研修のための日本語 = |bJapanese an integrated conversational approach. Intermediate 6 / |cJapan International Cooperation Agency |
---|
260 | |aTokyo :|bJapan International Cooperation Agency,|c1986 |
---|
300 | |a242 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xHội thoại|2TVĐHHN.|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086286 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086286
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 JAP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào