|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7872 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8360 |
---|
005 | 202012181528 |
---|
008 | 040619s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4789005712 |
---|
035 | ##|a1083174004 |
---|
039 | |a20201218152842|bmaipt|c20201208155147|dmaipt|y20040619000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.683|bTAI |
---|
245 | 10|a待遇表現 =|bFormal expressions for Japanese interaction /|c立松きくこ,... |
---|
260 | |a東京 :|bThe Japan Times,|c1991 |
---|
300 | |a187 p. :|b挿絵 ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách Lương Tri |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xHội thoại|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a教材 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a会話 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
700 | 0 |aJanet Ashby訳 |
---|
700 | 0|aShizuo Okuda絵 |
---|
700 | 0|aTsusaka Sato 編 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007400 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007400
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.683 TAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào