• Sách
  • 495.683 TAI
    待遇表現 =

DDC 495.683
Nhan đề 待遇表現 = Formal expressions for Japanese interaction / 立松きくこ,...
Thông tin xuất bản 東京 : The Japan Times, 1991
Mô tả vật lý 187 p. : 挿絵 ; 26 cm.
Phụ chú Sách Lương Tri
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Hội thoại-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do 教材
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 会話
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Hội thoại
Tác giả(bs) CN Janet Ashby訳
Tác giả(bs) CN Shizuo Okuda絵
Tác giả(bs) CN Tsusaka Sato 編
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007400
000 00000cam a2200000 a 4500
0017872
0021
0048360
005202012181528
008040619s1991 ja| jpn
0091 0
020|a4789005712
035##|a1083174004
039|a20201218152842|bmaipt|c20201208155147|dmaipt|y20040619000000|zthuynt
0410|aeng|ajpn
044|aja
08204|a495.683|bTAI
24510|a待遇表現 =|bFormal expressions for Japanese interaction /|c立松きくこ,...
260|a東京 :|bThe Japan Times,|c1991
300|a187 p. :|b挿絵 ;|c26 cm.
500|aSách Lương Tri
65017|aTiếng Nhật|xHội thoại|xGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |a教材
6530 |a日本語
6530 |a会話
6530 |aGiáo trình
6530 |aHội thoại
7000 |aJanet Ashby訳
7000|aShizuo Okuda絵
7000|aTsusaka Sato 編
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007400
890|a1|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007400 TK_Tiếng Nhật-NB 495.683 TAI Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào