Ký hiệu xếp giá
| 657.45 NGP |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Phương |
Nhan đề
| Audit quality, earnings management, firm performance : evidence from Vietnam market =Chất lượng kiểm toán, quản trị thu nhập, hiệu suất hoạt động của công ty : Bằng chứng từ thị trường Việt Nam / Nguyễn Minh Phương; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| viii, 65 p. : bảng ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Kiểm toán-Thị trường Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản trị thu nhập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Doanh nghiệp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thị trường Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kiểm toán |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Thanh Bình |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(2): 000138807-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68699 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 79CF603F-DCAE-4282-AB3B-FEA2578C710E |
---|
005 | 202308280905 |
---|
008 | 230713s2023 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230828090510|bhuongnt|c20230714110424|dtult|y20230713152418|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.45|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Phương |
---|
245 | 10|aAudit quality, earnings management, firm performance : evidence from Vietnam market =|bChất lượng kiểm toán, quản trị thu nhập, hiệu suất hoạt động của công ty : Bằng chứng từ thị trường Việt Nam / |cNguyễn Minh Phương; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |aviii, 65 p. : |bbảng ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aKiểm toán|xThị trường Việt Nam |
---|
653 | 0 |aQuản trị thu nhập |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aThị trường Việt Nam |
---|
653 | 0 |aKiểm toán |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và dịch lịch |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(2): 000138807-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/000138807thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138807
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
657.45 NGP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138808
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
657.45 NGP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|