DDC 495.6802
Tác giả CN 鳥飼, 玖美子
Nhan đề よくわかる翻訳通訳学 / 鳥飼玖美子 編著
Thông tin xuất bản 京都 : ミネルヴァ書房, 2013
Mô tả vật lý 189 p. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Dịch thuật-TVDHHN.
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch
Từ khóa tự do Dịch thuật
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do 通訳学
Từ khóa tự do 翻訳
Khoa Tiếng Nhật
Khoa Sau đại học
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản_Thạc sĩ
Môn học Lý thuyết dịch
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(3): 000101554, 000114546-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00149979
00220
00460730
005202211231629
008170620s2013 ja| jpn
0091 0
020|a9784623067275
035##|a1083192309
039|a20221123163000|btult|c20221014135001|dtult|y20170620102811|zhuett
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6802|bTOR
1000 |a鳥飼, 玖美子
24510|aよくわかる翻訳通訳学 /|c鳥飼玖美子 編著
260|a京都 :|b ミネルヴァ書房,|c2013
300|a189 p. ;|c29 cm.
65017|aTiếng Nhật|xDịch thuật|2TVDHHN.
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aDịch thuật
6530 |aTiếng Nhật
6530 |a通訳学
6530 |a翻訳
690|aTiếng Nhật
690|aSau đại học
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
691|aNgôn ngữ Nhật Bản_Thạc sĩ
692|aLý thuyết dịch
693|a.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000101554, 000114546-7
890|a3|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101554 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.6802 TOR Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000114546 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.6802 TOR Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000114547 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.6802 TOR Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào