DDC
| 495.6824 |
Tác giả CN
| Hoàng, Quỳnh |
Nhan đề
| Tự học đàm thoại tiếng Nhật thông dụng / Hoàng Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. : Tranh minh họa ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách giúp học tốt tiếng Nhật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Đàm thoại-Tự học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Phương pháp học tập |
Từ khóa tự do
| Tự học |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000090916, 000090918 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000090917 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56155 |
---|
005 | 202012081644 |
---|
008 | 161201s2016 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935246901748 |
---|
035 | ##|a1083195169 |
---|
039 | |a20201208164436|bmaipt|c20200708103804|dtult|y20161201152833|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bHOQ |
---|
100 | 0 |aHoàng, Quỳnh |
---|
245 | 10|aTự học đàm thoại tiếng Nhật thông dụng /|cHoàng Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2016 |
---|
300 | |a279 tr. :|bTranh minh họa ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách giúp học tốt tiếng Nhật. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐàm thoại|xTự học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aTự học |
---|
653 | 0 |aĐàm thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000090916, 000090918 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000090917 |
---|
890 | |a2|b24|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090916
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 HOQ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000090918
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 HOQ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
|
|