|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6401 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6548 |
---|
005 | 202105101545 |
---|
008 | 040507s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070652481 |
---|
035 | ##|a30399888 |
---|
039 | |a20210510154537|bhuongnt|c20201023151123|danhpt|y20040507000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a004|bTRA |
---|
090 | |a004|bTRA |
---|
100 | 1 |aTrainor, Timothy N. |
---|
245 | 10|aComputers! /|cTimothy N. Trainor, Diane Krasnewich. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York ; London :|bMitchell McGraw-Hill,|c1994 |
---|
300 | |axviii, 750 p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aPrevious ed.: 1992./ Includes index. |
---|
650 | 00|aMicrocomputers. |
---|
650 | 00|aComputer software. |
---|
650 | 17|aMáy tính|xPhần mềm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhần mềm |
---|
653 | 0 |aMáy vi tính |
---|
700 | 1 |aKrasnewich, Diane. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009799, 000010478 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009799
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
004 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000010478
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
004 TRA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|