DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Gordon, E.M. |
Nhan đề
| A grammar of present - day English : parts of speech / E.M. Gordon. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Moscow : [s.n], 1980. |
Mô tả vật lý
| 334 p. ; 22 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| English-Grammar. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000038290 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12346 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20886 |
---|
005 | 201902141613 |
---|
008 | 080603s1980 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194069 |
---|
039 | |a20190214161334|bhuongnt|c20080603000000|dhangctt|y20080603000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a425|bGOR |
---|
090 | |a425|bGOR |
---|
100 | 1 |aGordon, E.M. |
---|
245 | 12|aA grammar of present - day English :|bparts of speech /|cE.M. Gordon. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aMoscow :|b[s.n],|c1980. |
---|
300 | |a334 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aEnglish|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038290 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào