• Sách
  • 370.15 WOO
    Educational psychology /

DDC 370.15
Tác giả CN Woolfolk, Anita.
Nhan đề Educational psychology / Anita E. Woolfolk.
Lần xuất bản 7th ed.
Thông tin xuất bản Boston : Allyn and Bacon, c1998
Mô tả vật lý xxiii, 593, 12, 34, 22 p. : ill. (some col.) ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Educational psychology
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Tâm lí giáo dục-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tâm lí học-Giáo dục-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Từ khóa tự do Tâm lí học giáo dục
Tác giả(bs) CN Mowrer-Popiel, Elizabeth.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000004532, 000008857, 000016145, 000036875
000 00000cam a2200000 a 4500
0014422
0021
0044555
005202403261501
008040305s1998 mau eng
0091 0
010|a 97011670
020|a0205263356
035##|a38112952
039|a20240326150057|bhuongnt|c20240326145933|dhuongnt|y20040305000000|zanhpt
040|aTOC|beng|cTOC|dNU
0410 |aeng
044|amau
08204|a370.15|221|bWOO
1001 |aWoolfolk, Anita.
24510|aEducational psychology /|cAnita E. Woolfolk.
250|a7th ed.
260|aBoston :|bAllyn and Bacon,|cc1998
300|axxiii, 593, 12, 34, 22 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm.
504|aIncludes bibliographical references and indexes.
5050 |aCh. 1. Teachers, Teaching, and Educational Psychology -- Ch. 2. Cognitive Development and Language -- Ch. 3. Personal, Social, and Emotional Development -- Ch. 4. Learning Abilities and Learning Problems -- Ch. 5. The Impact of Culture and Community -- Ch. 6. Behavioral Views of Learning -- Ch. 7. Cognitive Views of Learning -- Ch. 8. Complex Cognitive Processes -- Ch. 9. Learning and Instruction -- Ch. 10. Motivation: Issues and Explanations -- Ch. 11. Motivation, Teaching, and Learning -- Ch. 12. Creating Learning Environments -- Ch. 13. Teaching for Learning -- Ch. 14. Standardized Testing -- Ch. 15. Classroom Assessment and Grading.
65000|aEducational psychology
65017|aGiáo dục|xTâm lí giáo dục|2TVĐHHN.
65017|aTâm lí học|xGiáo dục|2TVĐHHN.
6530 |aGiáo dục.
6530 |aTâm lí học giáo dục
7001 |aMowrer-Popiel, Elizabeth.|tStudy guide [to accompany] Educational psychology.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000004532, 000008857, 000016145, 000036875
890|a4|b107|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004532 TK_Tiếng Anh-AN 370.15 WOO Sách 1
2 000008857 TK_Tiếng Anh-AN 370.15 WOO Sách 2
3 000016145 TK_Tiếng Anh-AN 370.15 WOO Sách 6 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000036875 TK_Tiếng Anh-AN 370.15 WOO Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào