DDC
| 332.024 |
Tác giả CN
| DeMarco, M. J. |
Nhan đề
| Unscripted : life, liberty, and the pursuit of entrepreneurship / MJ DeMarco |
Thông tin xuất bản
| Fountain Hills, Ariz. : Viperion Publishing Corporation, ©2017 |
Mô tả vật lý
| xiii, 417 p. : ill. ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Entrepreneurship |
Thuật ngữ chủ đề
| Finance, Personal |
Thuật ngữ chủ đề
| Financial security |
Thuật ngữ chủ đề
| Quality of life-Economic aspects. |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Chất lượng cuộc sống |
Từ khóa tự do
| An ninh tài chính |
Từ khóa tự do
| Khởi nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tài chính cá nhân |
Khoa
| Quản trị kinh doanh và du lịch |
Chuyên ngành
| Tài chính ngân hàng |
Chuyên ngành
| Quản trị kinh doanh |
Chuyên ngành
| Marketing |
Môn học
| Khởi nghiệp |
Môn học
| Khởi nghiệp xã hội |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516012(5): 000118438, 000123067, 000136796-7, 000136925 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 64739 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | BB8BEF26-C1A7-4786-B110-04D3C77487C5 |
---|
005 | 202304031513 |
---|
008 | 220221s2017 azu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780984358168 |
---|
039 | |a20230403151325|btult|c20230403151217|dtult|y20220221093707|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aazu |
---|
082 | 04|a332.024|bDEM |
---|
100 | 1 |aDeMarco, M. J. |
---|
245 | 10|aUnscripted : life, liberty, and the pursuit of entrepreneurship / |cMJ DeMarco |
---|
260 | |aFountain Hills, Ariz. :|bViperion Publishing Corporation, |c©2017 |
---|
300 | |axiii, 417 p. : |bill. ; |c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aEntrepreneurship |
---|
650 | 00|aFinance, Personal |
---|
650 | 00|aFinancial security |
---|
650 | 00|aQuality of life|xEconomic aspects. |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aChất lượng cuộc sống |
---|
653 | 0 |aAn ninh tài chính |
---|
653 | 0 |aKhởi nghiệp |
---|
653 | 0 |aTài chính cá nhân |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
692 | |aKhởi nghiệp |
---|
692 | |aKhởi nghiệp xã hội |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(5): 000118438, 000123067, 000136796-7, 000136925 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123067thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118438
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
332.024 DEM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123067
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
332.024 DEM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136797
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
332.024 DEM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000136796
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
332.024 DEM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000136925
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
332.024 DEM
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|