|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49610 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60349 |
---|
005 | 202301171008 |
---|
008 | 170517s1998 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195723 |
---|
039 | |a20230117100826|btult|c20221228102956|dtult|y20170517113218|zhuett |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.709|bEGH |
---|
100 | 1 |aЕгорова, Л.П. |
---|
245 | 10|aИстория русской литературы XX века. Советская классика /|cЛ.П. Егорова, П.К. Чекалов. |
---|
260 | |aMaxcova :|bСтаврополь,|c1998. |
---|
300 | |a250 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xLịch sử|yThế kỷ XX. |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aИстория |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aVăn học Nga 2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(3): 000099924-5, 000135589 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099924
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
891.709 EGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000099925
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
891.709 EGH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135589
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
891.709 EGH
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào