|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69423 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C349FAD0-921B-4DBF-8242-DBA104922967 |
---|
005 | 202401251425 |
---|
008 | 240118s1986 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240125142554|bhuongnt|c20240122102210|dtult|y20240118112807|zmaipt |
---|
041 | |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | |a401.4|bGOR |
---|
100 | 1 |aГородецкий, Б.Ю |
---|
245 | 10|aНовое в зарубежной лингвистике. |nВыпуск 17, |pТеория речевых актов / |cЕ.А. Костромина |
---|
260 | |aMocквa : |bПрогресс, |c1986 |
---|
300 | |a422 c. ; |c29 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu ngôn ngữ|xLời nói |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aHành vi lời nói |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aKhoa Tiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aNgữ dụng học tiếng Nga |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(1): 000140581 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/nga/000140581thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140581
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
401.4 GOR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
|
|
|
|