|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 61548 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | CEB68FED-A645-48EF-9841-27A70823A01F |
---|
005 | 202205301032 |
---|
008 | 220530s2020 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785534073744 |
---|
039 | |a20220530103240|banhpt|c20210310081051|dhuongnt|y20210308153650|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a338.4791|bSUS |
---|
100 | 1 |aСущинская М. Д. |
---|
245 | 10|aКультурный туризм : |bучебное пособие для вyзoв / |cМ. Д.Сущинская |
---|
260 | |aмосква : |bЮрай, |c2020 |
---|
300 | |a157c. ; |c22cm. |
---|
650 | 00|xКультурный туризм |
---|
650 | 00|xТуризм |
---|
650 | 17|aDu lịch văn hóa|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aDu lịch văn hóa |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aDu lịch văn hóa |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(2): 000120064-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000120064thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120065
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
338.4791 SUS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000120064
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
338.4791 SUS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào