|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55990 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D43E5982-44A9-4AA9-8936-781BC4003F24 |
---|
005 | 202109081343 |
---|
008 | 210908s2013 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787308112598 |
---|
039 | |a20210908134325|bhuongnt|c20200402095709|danhpt|y20190903153605|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a647.94|bZHA |
---|
100 | 0|a张秋埜. |
---|
245 | 10|a酒店服务礼仪 /|c张秋埜. |
---|
260 | |aHang zhou :|b浙江大学出版社,|c2013 |
---|
300 | |a409 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aDịch vụ |
---|
653 | 0 |aNhà hàng |
---|
653 | 0 |aPhục vụ khách sạn |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung Quốc Khách sạn - Nhà hàng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000113142 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113142
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
647.94 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào