|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57987 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 35791CA8-C65D-4FAA-9D48-A4992443D125 |
---|
005 | 202109090908 |
---|
008 | 210908s2013 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787308112598 |
---|
039 | |a20210909090812|bhuongnt|c20210908153032|dhuongnt|y20200114142521|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a338.4791|bZHA |
---|
100 | 0 |a张秋埜 |
---|
245 | 0 |a酒店服务礼仪 : |b(第二版) / |c张秋埜主编. |
---|
260 | |aBeijing : |b浙江大学出, |c2013 |
---|
300 | |a174 tr. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị khách sạn|xNghi thức phục vụ |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aNghi thức phục vụ |
---|
653 | 0|aKhách sạn |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aTiếng Trung Quốc Khách sạn - Nhà hàng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000116151-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116152
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
338.4791 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000116151
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
338.4791 ZHA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào