|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26977 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37106 |
---|
008 | 121126s1995 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782190332123 |
---|
039 | |a20121126104812|banhpt|y20121126104812|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a441.5|bPAG |
---|
090 | |a441.5|bPAG |
---|
100 | 1 |aPagniez-Delbart, Théresé. |
---|
245 | 10|aÀ l écoute des sons :|bles voyelles /|cThérèse Pagniez-Delbart. |
---|
260 | |aParis :|bCLE International,|c1995. |
---|
300 | |a143 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xPhonetics. |
---|
650 | 10|aFrench language|xVowels. |
---|
650 | 17|aNgữ âm học|xNguyên âm|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aPhonetics. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học. |
---|
653 | 0 |aNguyên âm. |
---|
653 | 0 |aVowels. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
700 | 1 |aPagniez-Delbart, Thérèse. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000070461 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070461
|
K. NN Pháp
|
|
441.5 PAG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào