Ký hiệu xếp giá
| 428.30071 NGM |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mỵ |
Nhan đề
| A study into the use of group work activities to improve speaking skills among first-year students in English Department, Hanoi University = Nghiên cứu về việc sử dụng hoạt động nhóm nhằm cải thiện kĩ năng nói cho sinh viên năm nhất của khoa tiếng Anh, trường đại học Hà Nội / Nguyễn Thị Mỵ ; Phạm Thị Phương Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 41 tr. : bảng ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| English language-Speaking skill |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nói |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hoạt động nhóm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nói |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Phương Anh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(2): 000121149-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63435 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B406B3AB-1F8E-4D77-93A4-AB7287CF2832 |
---|
005 | 202201101627 |
---|
008 | 210923s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220110162646|bmaipt|c20220110162631|dmaipt|y20210923091756|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.30071|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Mỵ |
---|
245 | 12|aA study into the use of group work activities to improve speaking skills among first-year students in English Department, Hanoi University = |bNghiên cứu về việc sử dụng hoạt động nhóm nhằm cải thiện kĩ năng nói cho sinh viên năm nhất của khoa tiếng Anh, trường đại học Hà Nội / |cNguyễn Thị Mỵ ; Phạm Thị Phương Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2021 |
---|
300 | |a41 tr. :|bbảng ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aEnglish language|xSpeaking skill |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aHoạt động nhóm |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Phương Anh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(2): 000121149-50 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/an/000121149thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000121149
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.30071 NGM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000121150
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.30071 NGM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|