|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45394 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56014 |
---|
005 | 202108300831 |
---|
008 | 161128s2004 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2004101329 |
---|
020 | |a193238300X |
---|
035 | ##|a55740480 |
---|
039 | |a20210830083136|bmaipt|c20210623085545|dmaipt|y20161128142433|ztult |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aPE1128.A2|bR37 2004 |
---|
082 | 04|a428.34|bSIO |
---|
100 | 1|aSion, Christopher |
---|
245 | 00|aRecipes for tired teachers :|bwell-seasoned activities for language learning /|cedited by Christopher Sion |
---|
250 | |a[Rev. ed.] |
---|
260 | |aSan Francisco :|bAlta Book Center,|c2004 |
---|
300 | |axiv, 113 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Nguyễn Văn Trào. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
500 | |aPrevious ed. Recipes for tired teachers : well-seasoned activities for the ESOL classroom. Reading, MA : Addison-Wesley, 1985 |
---|
650 | 10|aActivity programs in education |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000090609, 000097008 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090609
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 SIO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000097008
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 SIO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|