|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57573 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36C65235-185A-4173-AB59-9564F578CFE4 |
---|
005 | 201912241419 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20191224141952|zthuvt |
---|
041 | |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a833.92|bRAB |
---|
100 | 1|aRabinowich, Julya |
---|
245 | 10|aDazwischen : |bIch / |cJulya Rabinowich |
---|
260 | |aMünchen Hanser : |bCarl |
---|
260 | |c2016. |
---|
300 | |a254 p. ; |c21 cm |
---|
650 | 10|aElectronic book text |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |aProduktform |
---|
653 | 0 |aMẫu sản phẩm |
---|
653 | 0|aSách điện tử |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |a. |
---|
692 | |a . |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000115695 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115695
|
K. NN Đức
|
|
833.92 RAB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào