• Sách
  • 495.78 KAN
    (한끝)국어ã생활국어 중3-1/

DDC 495.78
Tác giả CN 강애경.
Nhan đề (한끝)국어ã생활국어 중3-1/ 강애경, 강영미;김화옥; 윤미영
Thông tin xuất bản 서울: 비유와상징, c2009
Mô tả vật lý [면수복잡]: 삽화; 28 cm+별책 1권
Từ khóa tự do Ngôn ngữ.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000043273
000 00000cam a2200000 a 4500
00117846
0021
00427025
008110330s2009 kr| kor
0091 0
035##|a1083166843
039|a20110330000000|bmaipt|y20110330000000|zmaipt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.78|bKAN
090|a495.78|bKAN
1000 |a강애경.
24510|a(한끝)국어ã생활국어 중3-1/|c강애경, 강영미;김화옥; 윤미영
260|a서울:|b비유와상징,|cc2009
300|a[면수복잡]:|b삽화;|c28 cm+별책 1권
653|aNgôn ngữ.
653|aTiếng Hàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043273
890|a1|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043273 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.78 KAN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào