|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66240 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 67E446F9-F2CC-4E55-B1B1-60C047910E63 |
---|
005 | 202305080939 |
---|
008 | 230106s2010 fr eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789264079724 |
---|
020 | |a9789264079731 |
---|
039 | |a20230508093935|bmaipt|c20230203153503|dtult|y20230106162804|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a370.117|bEDU |
---|
245 | 00|aEducating Teacher for Diversity : meeting the challenge / |cCentre for Educational Research and Innovation, Organisation for Economic Co-operation and Development |
---|
260 | |aParis, : |bOECD, |c2010 |
---|
300 | |a313 p. : |bill. ; |c28cm. |
---|
650 | 00|aMulticultural education |
---|
650 | 00|aĐổi mới giáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aĐổi mới giáo dục |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aĐổi mới trong giảng dạy |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000136026-7 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136026
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
370.117 EDU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136027
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
370.117 EDU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|