Ký hiệu xếp giá
| 629.892 NGM |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hà My |
Nhan đề
| An exploration of the relationship of users and virtual assistant : voice-based assistant and text-based assistant = Khám phá mối quan hệ của người dùng và trợ lý ảo: trợ lý dựa trên giọng nói và trợ lý dựa trên văn bản / Nguyễn Thị Hà My; Nguyễn Phương Liên hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| vi, 82p. : minh họa ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trợ lý ảo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Text-based assistant |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vitual assitant |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Voice-based assistant |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Người dùng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ứng dụng công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Liên |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303011(2): 000138847-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68589 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 24E38702-CFF5-4991-99C0-04746CB20815 |
---|
005 | 202308280923 |
---|
008 | 230629s2023 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230828092310|bhuongnt|c20230714121322|dtult|y20230629102154|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a629.892|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hà My |
---|
245 | 13|aAn exploration of the relationship of users and virtual assistant : voice-based assistant and text-based assistant = |bKhám phá mối quan hệ của người dùng và trợ lý ảo: trợ lý dựa trên giọng nói và trợ lý dựa trên văn bản / |cNguyễn Thị Hà My; Nguyễn Phương Liên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |avi, 82p. : |bminh họa ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTrợ lý ảo |
---|
653 | 0 |aText-based assistant |
---|
653 | 0 |aVitual assitant |
---|
653 | 0 |aVoice-based assistant |
---|
653 | 0 |aNgười dùng |
---|
653 | 0 |aỨng dụng công nghệ |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Liên|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303011|j(2): 000138847-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/000138847thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138848
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
629.892 NGM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138847
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTKD
|
629.892 NGM
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|