|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66660 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 08369EC9-B1C4-443B-8333-D26A8C29BE1E |
---|
005 | 202401041116 |
---|
008 | 230212s2020 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0132329034 |
---|
039 | |a20240104111640|bmaipt|c20240104111417|dmaipt|y20230212122138|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a512.13|bSUL |
---|
100 | 1 |aSullivan, Michael |
---|
245 | 10|aAlgebra and Trigonometry / |cMichael Sullivan. |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. : |bPearson Prentice Hall,|c2020 |
---|
300 | |axxvii, 1002, A15, AN114, I13 p. : |bill ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aAlgebra |
---|
650 | 00|aTrigonometry |
---|
650 | 10|aTrigonometry|xStudy and teaching (Higher) |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
653 | 0 |aLượng giác |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
---|
692 | |aToán cáo cấp và ứng dụng tỏng kinh tế kinh doanh |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(3): 000137016-7, 000137131 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137131
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
512.13 SUL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137016
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
512.13 SUL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000137017
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
512.13 SUL
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|