|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50261 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61015 |
---|
005 | 202212071044 |
---|
008 | 170726s2006 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0262083442 |
---|
035 | ##|a811826862 |
---|
039 | |a20221207104452|banhpt|c20221129165548|dhuongnt|y20170726134800|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a336.001|bHIN |
---|
100 | 1 |aHindriks, Jean. |
---|
245 | 10|aIntermediate public economics /|cJean Hindriks, Gareth D. Myles. |
---|
260 | |aCambridge, Mass. ; London :|bMIT Press, cop., |c2006 |
---|
300 | |a1 vol. (XVII-724 p.) :|bcouv. ill., graph., tabl. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Quốc tế học. |
---|
650 | 00|aEconomy of well-being |
---|
650 | 00|aPublic finances |
---|
650 | 10|aEconomics of well-being|xProblems and exercises. |
---|
650 | 17|aKinh tế học|xTài chính công|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aEconomy of well-being |
---|
653 | 0 |aPublic finances |
---|
653 | 0 |aProblems and exercises |
---|
653 | 0 |aTài chính công |
---|
690 | |aKhoa Quốc tế học |
---|
691 | |aChính sách công |
---|
692 | |aKinh tế công |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aMyles, Gareth D. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(1): 000101801 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101801
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
336.001 HIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|