|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55740 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8F7AE46A-865F-4826-94F5-2B942583AE69 |
---|
005 | 202109071115 |
---|
008 | 210907s2004 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874242863 |
---|
039 | |a20210907111533|bhuongnt|c20210907105450|dhuongnt|y20190828135124|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.615|bKON |
---|
100 | 0|a河野, 俊之 |
---|
245 | 00|a1日10分の発音練習 /|c河野俊之、串田真知子、築地伸美、松崎寛. |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c2004 |
---|
300 | |a129 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x発音 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ âm |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a発音 |
---|
653 | 0 |a研究と教育 |
---|
653 | 0|aNgữ âm |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aChuyên đề ngữ âm tiếng nhật: từ lí thuyết đến thực hành |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a串田真知子 |
---|
700 | 0 |a築地伸美 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000113064 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113064
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.615 KON
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào