DDC 495.65
Nhan đề みんなの日本語. 初級 2 翻訳・文法解說 ベトナム語版 = Bản dịch và giải thích ngữ pháp / スリーエーネットワーク 編著
Thông tin xuất bản [東京] : スリーエーネットワーク, 2009
Mô tả vật lý 167 p. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-文法
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do 文法
Từ khóa tự do Giải thích ngữ pháp
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản - hệ vừa làm vừa học
Môn học Thực hành tiếng 1B2
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(3): 000080231, 000111072-3
000 00000cam a2200000 a 4500
00132601
00220
00442971
005202206070826
008220607s2009 ja jpn
0091 0
020|a4883194787
020|a9784883194780
035##|a1083192388
039|a20220607082617|bhuongnt|c20211126112026|dtult|y20141030155044|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.65|bMIN
24510|aみんなの日本語. 初級 2 翻訳・文法解說 ベトナム語版 =|bBản dịch và giải thích ngữ pháp / |cスリーエーネットワーク 編著
260|a[東京] : |bスリーエーネットワーク,|c2009
300|a167 p. ;|c26 cm.
65014|a日本語|x文法
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
6530 |a文法
6530 |aGiải thích ngữ pháp
6530 |a日本語
6530 |aGiáo trình
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật Bản - hệ vừa làm vừa học
692|aThực hành tiếng 1B2
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000080231, 000111072-3
890|a3|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080231 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.65 MIN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000111072 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.65 MIN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
3 000111073 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.65 MIN Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào