|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53676 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5CDE4879-4ABF-4B69-B518-A4313DBBB1DE |
---|
005 | 202201100926 |
---|
008 | 220107s2007 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561917558 |
---|
039 | |a20220110092549|bmaipt|c20220107142015|dmaipt|y20181106102254|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bLIL |
---|
100 | 0|a李祿兴 |
---|
245 | 0|aHSK应试速练(初, 中等), 综合填空分项理化 : / |c李祿兴 |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学, |c2007 |
---|
300 | |a206p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHSK|xBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHSK |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100296 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100296
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 LIL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào