• Sách
  • 495.180076 CHE
    HSK 中国汉语水平考试模拟试题集(初,中等)/

DDC 495.180076
Tác giả CN 陈田顺
Nhan đề HSK 中国汉语水平考试模拟试题集(初,中等)/ 陈田顺,应俊玲
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言大学出版社, 2000
Mô tả vật lý 263 页. ; 26.cm.
Thuật ngữ chủ đề 汉语水平
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-HSK-TVĐHHN.-Bài kiểm tra
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 汉语水平
Từ khóa tự do HSK 考试
Tác giả(bs) CN 应俊玲.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(2): 000007770-1
000 00000cam a2200000 a 4500
0018760
0021
0049302
005202201100915
008040819s2000 ch| chi
0091 0
020|a7561907966
035##|a1083198718
039|a20220110091526|bmaipt|c20220107161146|dmaipt|y20040819000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.180076|bCHE
1000 |a陈田顺
24510|aHSK 中国汉语水平考试模拟试题集(初,中等)/|c陈田顺,应俊玲
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言大学出版社,|c2000
300|a263 页. ;|c26.cm.
65000|a汉语水平
65017|aTiếng Trung Quốc|xHSK|2TVĐHHN.|xBài kiểm tra
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a汉语水平
6530 |aHSK 考试
7000 |a应俊玲.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000007770-1
890|a2|b121|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007770 TK_Tiếng Trung-TQ 495.180076 CHE Sách 1
2 000007771 TK_Tiếng Trung-TQ 495.180076 CHE Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào