• Sách
  • 495.1824 LAK
    汉语与中国文化 :

DDC 495.1824
Tác giả CN 林, 宝卿.
Nhan đề 汉语与中国文化 : 厦门大学面向21 世纪系列教材草等院校选 用教材系列 / 林宝卿.
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 精学出版社, 2000.
Mô tả vật lý 279 页. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề 教材.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 语言与文化.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Văn hóa-Ngôn ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Văn hóa
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Học phần 7
Môn học Giao tiếp liên văn hóa
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000006701-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0018419
0021
0048924
005202207111034
008040618s2000 ch| chi
0091 0
020|a7030086813
035##|a1083166405
039|a20220711103409|btult|c20220711103120|dtult|y20040618000000|zaimee
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bLAK
1000 |a林, 宝卿.
24510|a汉语与中国文化 :|b厦门大学面向21 世纪系列教材草等院校选 用教材系列 /|c林宝卿.
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b精学出版社,|c2000.
300|a279 页. ;|c20 cm.
65000|a教材.
65000|a中文.
65000|a语言与文化.
65017|aTiếng Trung Quốc|xVăn hóa|xNgôn ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aVăn hóa
6530 |aGiáo trình
6530 |aNgôn ngữ
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aHọc phần 7
692|aGiao tiếp liên văn hóa
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006701-2
890|a2|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006701 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LAK Sách 1
2 000006702 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LAK Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào