|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69160 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A1B50BB9-04E1-4825-8F1A-11C3A5C01A45 |
---|
005 | 202311290757 |
---|
008 | 231123s2017 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781108438407 |
---|
039 | |a20231129075751|bhuongnt|c20231127102448|dtult|y20231123142912|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bCAM |
---|
245 | 00|aCambridge English IELTS 12 academic : |bwith answers |
---|
260 | |aCambridge, U.K., : |bCambridge University Press, |c2017 |
---|
300 | |a136 p. : |bill. ; |c24 cm. |
---|
650 | 00|aEnglish language |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000140121 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140121thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140121
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.0076 CAM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào