Ký hiệu xếp giá
| 657.4 LEL |
Tác giả CN
| Lê, Mai Lan. |
Nhan đề
| Accounting for foreign exchange differences a comprehensive analysis under Vietnamese regulations and international accounting standards/Lê Mai Lan; Đinh Lê Mai hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| VII. 81 tr.; 30 cm. |
Phụ chú
| A thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of accounting. |
Đề mục chủ đề
| Kế toán-Tiêu chuẩn-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tỉ giá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiêu chuẩn |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(1): 000091323 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000076813-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30871 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41107 |
---|
008 | 140402s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194127 |
---|
039 | |a20140402102742|btult|y20140402102742|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.4|bLEL |
---|
090 | |a657.4|bLEL |
---|
100 | 0 |aLê, Mai Lan. |
---|
245 | 10|aAccounting for foreign exchange differences a comprehensive analysis under Vietnamese regulations and international accounting standards/|cLê Mai Lan; Đinh Lê Mai hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |aVII. 81 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |aA thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of accounting. |
---|
650 | 17|aKế toán|xTiêu chuẩn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTỉ giá |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0 |aTiêu chuẩn |
---|
655 | |aKhóa luận|xKế toán|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(1): 000091323 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000076813-4 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076813
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
657.4 LEL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000076814
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
657.4 LEL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000091323
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
657.4 LEL
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|