DDC
| 658.4022 |
Tác giả CN
| Shapiro, Mary. |
Nhan đề
| HBR guide to leading teams / Mary Shapiro. |
Thông tin xuất bản
| Boston ; Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2015 |
Mô tả vật lý
| xv, 165 p. ; 23 cm. |
Tùng thư
| Harvard business review guides. |
Phụ chú
| Sách quỹ Châu Á |
Tóm tắt
| Great teams don't just happen. How often have you sat in team meetings complaining to yourself, Why does it take forever for this group to make a simple decision? What are we even trying to achieve?? As a team leader, you have the power to improve things. |
Thuật ngữ chủ đề
| Personnel management |
Thuật ngữ chủ đề
| Teams in the workplace |
Thuật ngữ chủ đề
| Leadership |
Thuật ngữ chủ đề
| Teams in the workplace-Management |
Từ khóa tự do
| Làm việc nhóm |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhóm |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhân sự |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000113532-3, 000117159-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56564 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BA774838-7F17-4B23-9821-FF6488D72B34 |
---|
005 | 202104281046 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781633690417 |
---|
039 | |a20210428104608|banhpt|c20200630154328|dtult|y20190930111928|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.4022|bSHA |
---|
100 | 1|aShapiro, Mary. |
---|
245 | 10|aHBR guide to leading teams / |cMary Shapiro. |
---|
260 | |aBoston ; Massachusetts : |bHarvard Business Review Press,|c2015 |
---|
300 | |axv, 165 p. ; |c23 cm. |
---|
490 | |aHarvard business review guides. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
520 | |aGreat teams don't just happen. How often have you sat in team meetings complaining to yourself, Why does it take forever for this group to make a simple decision? What are we even trying to achieve?? As a team leader, you have the power to improve things. |
---|
650 | 00|aPersonnel management |
---|
650 | 00|aTeams in the workplace |
---|
650 | 00|aLeadership |
---|
650 | 10|aTeams in the workplace|xManagement |
---|
653 | 0 |aLàm việc nhóm |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhóm |
---|
653 | 0|aQuản lí nhân sự |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000113532-3, 000117159-60 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113532
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4022 SHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113533
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4022 SHA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000117159
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4022 SHA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000117160
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4022 SHA
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|