|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28850 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39043 |
---|
008 | 130510s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788930080699 |
---|
039 | |a20130510153550|banhpt|y20130510153550|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a303.48|bYIS |
---|
090 | |a303.48|bYIS |
---|
100 | 0 |a이, 승철. |
---|
245 | 10|a21세기 동북아 국제 관계 와 한국 /|c이승철. |
---|
260 | |a나남 출판,|c2004. |
---|
300 | |a458 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aInternational relations|xCongresses. |
---|
650 | 17|aQuan hệ đối ngoại|xNgoại giao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ đối ngoại. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000073057 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073057
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
303.48 YIS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào