|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65359 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A4CBE554-084B-43BB-974E-912FBC3FC07E |
---|
005 | 202311281405 |
---|
008 | 220510s2018 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781250136114 |
---|
020 | |a9781250309242 |
---|
039 | |a20231128140551|bmaipt|c20220601164608|dtult|y20220510110432|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a813|bSKI |
---|
100 | 1 |aSkinner, Vicky |
---|
245 | 10|aHow to breathe underwater / |cVicky Skinner |
---|
260 | |aNew York : |bSquare Fish, |c2018 |
---|
300 | |a324 p. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|vTiểu thuyết|xVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000123844-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/anh/000123844thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123844
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 SKI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000123845
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 SKI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000123846
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 SKI
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000123848
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 SKI
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000123847
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 SKI
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào