|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66612 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 661507C3-268A-4FBD-A258-A71298701FAD |
---|
005 | 202302140812 |
---|
008 | 230211s2019 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780134480435 |
---|
020 | |a0134480430 |
---|
039 | |a20230214081255|btult|y20230211130613|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a659.1|bADV |
---|
245 | 00|aAdvertising & IMC : |bprinciples & practiceprinciples & practice / |cSandra E. Moriarty, Nancy Mitchell , William Wells, Charles Wood. |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY : |bPearson,|c2019 |
---|
300 | |axxx, 634 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aCommunication in marketing |
---|
650 | 00|aAdvertising |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aXây dựng và quản trị thương hiệu |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516021|j(1): 000136858 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136858
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
659.1 ADV
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|