DDC 418.02
Tác giả CN Komatsu, Tatsuya
Nhan đề Kỹ năng phiên dịch / Komatsu Tatsuya; Trần Thị Mỹ dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh niên, 2021
Mô tả vật lý 352 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Phiên dịch-Kĩ năng
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch
Từ khóa tự do Phiên dịch
Khoa Tiếng Nhật Bản
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Phiên dịch trung cấp
Môn học Phiên dịch cơ bản
Môn học Phiên dịch nâng cao
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Mĩ dịch
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516009(2): 000140586-7
000 00000nam#a2200000ui#4500
00169457
00220
0041C5DEE9D-EEB6-446E-9CE5-E6BDA9C2273C
005202401261341
008081223s2021 vm| vie
0091 0
020 |a9786043341836
039|a20240126134108|btult|c20240123142730|dmaipt|y20240123142250|zmaipt
0410 |avie
044 |avm
08204|a418.02|bKOM
1000 |aKomatsu, Tatsuya
24510|aKỹ năng phiên dịch / |cKomatsu Tatsuya; Trần Thị Mỹ dịch.
260 |aHà Nội : |bThanh niên, |c2021
300 |a352 tr. ; |c19 cm.
65017|aPhiên dịch|xKĩ năng
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aPhiên dịch
690 |aTiếng Nhật Bản
691 |aNgôn ngữ Nhật Bản
692 |aPhiên dịch trung cấp
692 |aPhiên dịch cơ bản
692 |aPhiên dịch nâng cao
693 |aTài liệu tham khảo
7000 |aTrần, Thị Mĩ|edịch
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516009|j(2): 000140586-7
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000140587 TK_Tài liệu môn học-MH MH TB 418.02 KOM Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000140586 TK_Tài liệu môn học-MH MH TB 418.02 KOM Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào