|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 69457 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1C5DEE9D-EEB6-446E-9CE5-E6BDA9C2273C |
---|
005 | 202401261341 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043341836 |
---|
039 | |a20240126134108|btult|c20240123142730|dmaipt|y20240123142250|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.02|bKOM |
---|
100 | 0 |aKomatsu, Tatsuya |
---|
245 | 10|aKỹ năng phiên dịch / |cKomatsu Tatsuya; Trần Thị Mỹ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2021 |
---|
300 | |a352 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aPhiên dịch|xKĩ năng |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aPhiên dịch |
---|
690 | |aTiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aPhiên dịch trung cấp |
---|
692 | |aPhiên dịch cơ bản |
---|
692 | |aPhiên dịch nâng cao |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Mĩ|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516009|j(2): 000140586-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140587
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
418.02 KOM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000140586
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
418.02 KOM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào