|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69693 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | CFE2C837-1511-4C52-8778-8CE6ECA98488 |
---|
005 | 202404041524 |
---|
008 | 240321s2019 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784757433380 |
---|
039 | |a20240404152423|btult|c20240327083350|dhuongnt|y20240321085127|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bAKI |
---|
100 | 0 |a秋元, 美晴 |
---|
245 | 10|a日本語教育よくわかる語彙 / |c秋元美晴, 押尾和美, 丸山岳彦著 |
---|
260 | |a東京 :|b アルク,|c2019 |
---|
300 | |a245 p. : |b挿図 ; |c21 cm. |
---|
500 | |a日本語教育能力検定試験 合格するための語彙12』(2010年)に加筆修正したもの
読書案内: p236-237 参考文献: p238-240 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |a Ngôn ngữ Nhật Bản - Thạc sĩ |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Nhật |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a丸山, 岳彦 |
---|
700 | 0 |a押尾, 和美 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000140830 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140830thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140830
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.681 AKI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|