|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50193 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60947 |
---|
005 | 202212010823 |
---|
008 | 220525s1991 xx fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9287115516 |
---|
035 | ##|a25575434 |
---|
039 | |a20221201082356|banhpt|c20221121084136|danhpt|y20170725100133|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |axx |
---|
082 | 04|a372.65|bSHE |
---|
090 | |a372.65|bSHE |
---|
100 | 1 |aSheils, Joseph. |
---|
245 | 12|aLa communication dans la classe de langue /|cJoe Sheils. |
---|
260 | |a[S.l.] :|bLes éditions du Conseil de l Europe,|c1991. |
---|
300 | |a349 s. :|bill;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Thạc sĩ Ngôn ngữ Pháp. |
---|
650 | 10|aLanguages, Modern|xStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ hiện đại. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Pháp |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000102180-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102180
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
372.65 SHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000102181
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
372.65 SHE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào