• Sách
  • 915.9 VIE
    (프렌즈) 베트남·앙코르와트 = Vietnam·Angkorwat /

DDC 915.9
Tác giả TT 중앙북스.
Nhan đề (프렌즈) 베트남·앙코르와트 = Vietnam·Angkorwat / [중앙북스] 편집부 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 중앙북스, 2011.
Mô tả vật lý 411 p. : 천연색삽화, 지도; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Du lịch-Việt Nam-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Du lịch Việt Nam.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000073069
000 00000cam a2200000 a 4500
00128832
0021
00439025
008130509s2011 ko| kor
0091 0
020|a9788927801955
039|a20130509155210|banhpt|y20130509155210|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a915.9|bVIE
090|a915.9|bVIE
110|a중앙북스.
24510|a(프렌즈) 베트남·앙코르와트 = Vietnam·Angkorwat /|c[중앙북스] 편집부 지음.
260|a서울 :|b중앙북스,|c2011.
300|a411 p. :|b천연색삽화, 지도;|c21 cm.
65007|aDu lịch|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6530 |aDu lịch Việt Nam.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000073069
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000073069 K. NN Hàn Quốc 915.9 VIE Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào