• Sách
  • 658.15 BUS
    Business finance /

DDC 658.15
Nhan đề Business finance / Graham Peirson , Rob Brown , Steve Easton , Peter Howard.
Lần xuất bản 8th ed
Thông tin xuất bản North Ryde, NSW. : MxGraw - Hill Australia , 2003
Mô tả vật lý xxv, 902 p. ; 28 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Cash management
Thuật ngữ chủ đề Tập đoàn kinh doanh-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tài chính tiền tệ-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Business enterprises-Finance.
Thuật ngữ chủ đề Corporations-Finance.
Từ khóa tự do Corporations
Từ khóa tự do Business enterprises.
Từ khóa tự do Tập đoàn kinh doanh
Từ khóa tự do Cash management
Từ khóa tự do Tài chính tiền tệ
Từ khóa tự do Tài chính
Từ khóa tự do Finance
Tác giả(bs) CN Peirson, Graham.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000067778
000 00000cam a2200000 a 4500
00114212
0021
00423184
005202104220847
008050604s2003 at| eng
0091 0
020|a0074714392
035##|a1083191613
039|a20210422084734|banhpt|c20050604000000|dngant|y20050604000000|ztult
0410 |aeng
044|aat
08204|a658.15|bBUS
24500|aBusiness finance /|cGraham Peirson , Rob Brown , Steve Easton , Peter Howard.
250|a8th ed
260|aNorth Ryde, NSW. :|bMxGraw - Hill Australia ,|c2003
300|axxv, 902 p. ;|c28 cm.
500|aIncludes index.
65000|aCash management
65007|aTập đoàn kinh doanh|2TVĐHHN.
65007|aTài chính tiền tệ|2TVĐHHN.
65010|aBusiness enterprises|xFinance.
65010|aCorporations|xFinance.
6530 |aCorporations
6530 |aBusiness enterprises.
6530 |aTập đoàn kinh doanh
6530 |aCash management
6530 |aTài chính tiền tệ
6530 |aTài chính
6530 |aFinance
7001 |aPeirson, Graham.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067778
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000067778 TK_Tiếng Anh-AN 658.15 BUS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào